xuyên tạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuyên tạc+ verb
- distort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuyên tạc"
- Những từ có chứa "xuyên tạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pierce penetration permanence penetrate transfixion cutting proof impenetrate garble ungarbled more...
Lượt xem: 601